lms
  • English ‎(en)‎ Vietnamese ‎(vi)‎
  • Log in
Skip to main content

MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4

  1. Home
  2. Courses
  3. Course templates
  4. TN503-k13 Template
  5. MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Cohorts
Learning plan templates
Competency frameworks
  • 1 (current)
  • 2
  • » Next
Ôn tập ngữ pháp
Ôn tập ngữ pháp

Ôn tập ngữ pháp

Access
Kiểm tra định kỳ số 3
Kiểm tra định kỳ số 3

Kiểm tra định kỳ số 3

Access
Matome II
Matome II

Matome II

Access
Fukushuu L
Fukushuu L

Fukushuu L

Access
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 3
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 3

Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 3

Access
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 3
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 3

Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 3

Access
Bài 11: Động từ sai khiến
Bài 11: Động từ sai khiến

Bài 11: Động từ sai khiến

Access
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác

Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác

Access
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra

Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra

Access
Kiểm tra định kỳ số 2
Kiểm tra định kỳ số 2

Kiểm tra định kỳ số 2

Access
Fukushuu K
Fukushuu K

Fukushuu K

Access
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 3
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 3

Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 3

Access
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 3
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 3

Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 3

Access
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi

Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi

Access
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 3
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 3

Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 3

Access
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi

Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi

Access
Fukushu J
Fukushu J

Fukushu J

Access
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn

Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn

Access
Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do
Bài 2:  Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do

Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do

Access
Kiểm tra định kỳ số 1
Kiểm tra định kỳ số 1

Kiểm tra định kỳ số 1

Access
  • 1 (current)
  • 2
  • » Next
Skip Course categories
Course categories
  • MÔN CHUNG
  • KHOA NGOẠI NGỮ
  • Course templates

Stay in touch

  • https://ctech.edu.vn
  • 1800 6770
  • info@ctech.edu.vn
Data retention summary