English (en)
Vietnamese (vi)
Đăng nhập
Chuyển tới nội dung chính
MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Trang chủ
Khoá học
KHOA NGOẠI NGỮ
KHÓA 13
Ngành tiếng Nhật
HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE
TN506 - K13
MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Các khóa
Learning plan templates
Competency frameworks
Danh mục khoá học:
MÔN CHUNG
MÔN CHUNG / MH 01 - Giáo dục Chính trị
MÔN CHUNG / MH 02 - Pháp luật
MÔN CHUNG / MH 05 - Tin học hệ TC
MÔN CHUNG / MH 06 - Tiếng Anh Ctech
KHOA NGOẠI NGỮ
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504-K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504-K13 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504-K13 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504-K13 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504-K13 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN505-K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN505-K13 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN505-K13 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN505-K13 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN505-K13 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN506 - K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN506 - K13 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN506 - K13 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN506 - K13 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN506 - K13 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN507 - K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN507 - K13 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN507 - K13 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN507 - K13 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN507 - K13 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN508 - K13
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN508 - K13 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN508 - K13 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN508 - K13 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 13 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN508 - K13 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN502 - K14
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN502 - K14 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN502 - K14 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN502 - K14 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN502 - K14 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K14
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K14 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K14 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K14 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN503 - K14 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504 - K14
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504 - K14 / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504 - K14 / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504 - K14 / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
KHOA NGOẠI NGỮ / KHÓA 14 / Ngành tiếng Nhật / HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE / TN504 - K14 / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
Course templates
Course templates / TN503-k13 Template
Course templates / TN503-k13 Template / MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Course templates / TN503-k13 Template / MH21 - Nghe nói tiếng Nhật 4
Course templates / TN503-k13 Template / MH22 - Đọc hiểu tiếng Nhật 4
Course templates / TN503-k13 Template / MH23 - Viết tiếng Nhật 4
MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Tìm kiếm khoá học
Xem
1
(current)
2
»
Tiếp theo
Giới thiệu môn học Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Giới thiệu môn học Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Bài 1: Chức năng danh từ hóa của trợ từ 「の」
Bài 1: Chức năng danh từ hóa của trợ từ 「の」
Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do
Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn
Fukushu J
Fukushu J
Kiểm tra định kỳ số 1
Kiểm tra định kỳ số 1
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó.
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó.
Fukushuu K
Fukushuu K
Kiểm tra định kỳ số 2
Kiểm tra định kỳ số 2
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác
Bài 11: Động từ sai khiến
Bài 11: Động từ sai khiến
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ
Fukushuu L
Fukushuu L
Matome II
Matome II
1
(current)
2
»
Tiếp theo