lms
  • English ‎(en)‎ Vietnamese ‎(vi)‎
  • Đăng nhập
Chuyển tới nội dung chính

MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4

  1. Trang chủ
  2. Khoá học
  3. KHOA NGOẠI NGỮ
  4. KHÓA 14
  5. Ngành tiếng Nhật
  6. HỆ ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ONLINE
  7. TN504 - K14
  8. MH20 - Ngữ pháp tiếng Nhật 4
Các khóa
Learning plan templates
Competency frameworks
  • 1 (current)
  • 2
  • » Tiếp theo
Ôn tập ngữ pháp chép 1
Ôn tập ngữ pháp chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Ôn tập ngữ pháp chép 1

Access
Kiểm tra định kỳ số 3 chép 1
Kiểm tra định kỳ số 3 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Kiểm tra định kỳ số 3 chép 1

Access
Matome II chép 1
Matome II chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Matome II chép 1

Access
Fukushuu L chép 1
Fukushuu L chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Fukushuu L chép 1

Access
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 1 chép 1
Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 1 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 13: Cách sử dụng khiêm nhường ngữ copy 1 chép 1

Access
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 1 chép 1
Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 1 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 12: Cách sử dụng kính ngữ, tôn kính ngữ copy 1 chép 1

Access
Bài 11: Động từ sai khiến chép 1
Bài 11: Động từ sai khiến chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 11: Động từ sai khiến chép 1

Access
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác chép 8
Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 10: 「そうです」Mẫu câu truyền đạt lại thông tin mình nhận được từ người khác chép 8

Access
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra chép 8
Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 9: 「ところ」Mẫu câu biểu thị thời điểm mà 1 hành động nào đó diễn ra chép 8

Access
Kiểm tra định kỳ số 2 chép 1
Kiểm tra định kỳ số 2 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Kiểm tra định kỳ số 2 chép 1

Access
Fukushuu K chép 1
Fukushuu K chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Fukushuu K chép 1

Access
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 1 chép 1
Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 1 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 8: 「~場合」Cách nói giả định tình huống nào đó. copy 1 chép 1

Access
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 1 chép 8
Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 1 chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 7: Mẫu câu biểu thị sự vượt mức độ cần thiết của 1 hành vi ~すぎます copy 1 chép 8

Access
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi chép 8
Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 6: Mẫu câu ~そうです。Có vẻ Dùng để biểu đạt dấu hiệu 1 sự biến động, thay đổi chép 8

Access
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 1 chép 1
Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 1 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 5: Mẫu câu ために、~ Biểu thị mục đích: để ~, cho ~, vì ~ copy 1 chép 1

Access
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi chép 8
Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 4: ~ ていただきます/くださいます/やります Được dùng diễn tả sự cho nhận về hành vi chép 8

Access
Fukushu J chép 1
Fukushu J chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Fukushu J chép 1

Access
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn chép 8
Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn chép 8
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 3: Mẫu câu 「かどうか、~」được dùng để lồng 1 câu nghi vấn vào trong câu văn chép 8

Access
Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do chép 1
Bài 2:  Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Bài 2: Danh từで/~ので、~: Biểu thị nguyên nhân, lý do chép 1

Access
Kiểm tra định kỳ số 1 chép 1
Kiểm tra định kỳ số 1 chép 1
Mai Nguyễn ThịHải Nguyễn Thị HồngGiang Phạm Ninh

Kiểm tra định kỳ số 1 chép 1

Access
  • 1 (current)
  • 2
  • » Tiếp theo
Bỏ qua Danh mục khoá học
Danh mục khoá học
  • MÔN CHUNG
  • KHOA NGOẠI NGỮ
  • Course templates

Stay in touch

  • https://ctech.edu.vn
  • 1800 6770
  • info@ctech.edu.vn
Data retention summary